🔍 Search: NGÓN TAY GIỮA
🌟 NGÓN TAY GIỮA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
장지
(長指/將指)
Danh từ
-
1
다섯 손가락 중 한 가운데 있는 가장 긴 손가락.
1 NGÓN TAY GIỮA: Ngón tay dài nhất nằm ở giữa năm ngón tay.
-
1
다섯 손가락 중 한 가운데 있는 가장 긴 손가락.
🌟 NGÓN TAY GIỮA @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
검지
(검 指)
Danh từ
-
1.
엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락. 둘째 손가락.
1. NGÓN TAY TRỎ: Ngón tay nằm giữa ngón tay cái và ngón tay giữa. Ngón tay thứ hai.
-
1.
엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락. 둘째 손가락.